Bảng phân tích vật liệu hoàn thiện

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT LIỆU HOÀN THIỆN
( Áp dụng ngày 01/06/2021)
HẠNG MỤC GÓI TIẾT KIỆM
2.400.000 VNĐ/m²
GÓI NHÀ PHỐ
2.700.000 VNĐ/m2
GÓI CAO CẤP
3.400.000 VNĐ/m²
GHI CHÚ
GẠCH ỐP – LÁT (Mẫu do CĐT tùy chọn)
Gạch nền các tầng (Bạch Mã, Viglacera, Taca,Taicera,…)
(CĐT tùy chọn mẫu gạch)
Gạch 600×600 mờ
Đơn giá ≤ 280,000/m²
Gạch 600×600
Gạch bóng kính 2 da
Đơn giá ≤ 350,000/m²
Gạch 600×600
Gạch bóng kính toàn phần (Vietceramic, Đồng Tâm, Bạch Mã, Trường Thịnh,…)
Đơn giá ≤ 450,000/m²
Len gạch 120×600
cắt từ gạch nền
Gạch nền sân thượng, sân trước-sau
(Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…)
Gạch 400×400 mờ
Đơn giá ≤ 170,000/m²
Gạch 600×600 mờ
Đơn giá ≤ 250,000/m²
Gạch 600×600
Gạch mờ, nhám (Đồng Tâm, Bạch Mã, Trường Thịnh,…)
Đơn giá ≤ 300,000/m²
Không bao gồm
gạch mái
Gạch nền WC
(Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…)
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 170,000/m²
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 250,000/m²
Gạch 300×600
Gạch mờ, nhám (Đồng Tâm, Bạch Mã, Trường Thịnh,…)
Đơn giá ≤ 300,000/m²
Gạch ốp tường WC
(Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…)
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 200,000/m²
Ốp cao < 2.7m
Không bao gồm len
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 270,000/m²
Ốp cao < 2.7m
Không bao gồm len
Gạch ốp theo mẫu
Đơn giá ≤ 350,000/m²
Ốp cao < 2.7m
Không bao gồm len
Keo chà ron Keo chà ron Weber
Đơn giá ≤ 30,000/kg
Keo chà ron Weber
Đơn giá ≤ 30,000/kg
Keo chà ron Weber
Đơn giá ≤ 30,000/kg
Khoán gọn cho công trình
Đá trang trí khác
(Mặt tiền, sân vườn)
Không bao gồm CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 400,000/m²
Khối lượng ≤ 10m²
CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 500,000/m²
Khối lượng ≤ 15m²
Phần trang trí không trừ tiền
SƠN NƯỚC
Sơn nước ngoài trời
(02 lớp Matit, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ)
Sơn Maxilite/Expo
Bột trét Việt Mỹ
Việt Mỹ ngoài trời
Đơn giá ≤ 45,000/m²
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám
Sơn Spec/Nippon
Bột trét Expo
Expo ngoài trời
Đơn giá ≤ 55,000/m²
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám
Sơn Dulux/Jotun
Bột trét Dulux/Jotun
Jotun ngoài trời
Đơn giá ≤ 70,000/m²
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám
Khoán gọn
cho công trình
Sơn nước trong nhà
(02 lớp Matit, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ)
Sơn Maxilite/Expo
Bột trét Việt Mỹ
Việt Mỹ trong nhà
Đơn giá ≤ 40,000/m²
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám
Sơn Spec/Nippon
Bột trét Expo
Expo trong nhà
Đơn giá ≤ 50,000/m²
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám
Sơn Dulux/Jotun
Bột trét Dulux/Jotun
Jotun trong nhà
Đơn giá ≤ 65,000/m²
Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám
Khoán gọn cho công trình
CỬA ĐI – CỬA SỔ (Mẫu do CĐT tùy chọn)
Cửa đi các phòng Cửa nhôm hệ 1000
Sơn tĩnh điện, kính 5ly
(Hoặc cửa nhựa ĐL)
Đơn giá ≤ 3,500,000/bộ
Cửa gỗ Công Nghiệp
HDF sơn màu
Đơn giá ≤ 4,500,000/bộ
Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3.8cm, chỉ chìm.
Đơn giá ≤ 4,200,000/m²
Bao gồm
nhân công lắp đặt cửa
Cửa đi WC Cửa nhôm hệ 1000
Sơn tĩnh điện, kính 8ly
(Hoặc cửa nhựa ĐL)
Đơn giá ≤ 2,500,000/m²
Cửa nhôm Tungshin sơn tĩnh điện, kính 8ly, hệ 1000(Hoặc cửa nhựa ĐL)
Đơn giá ≤ 2,000,000/m²
Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3.8cm,
chỉ chìm
Đơn giá ≤ 2,500,000/m²
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa
Cửa mặt tiền chính (Mặt tiền ban công, sân thượng, sân sau…) Cửa nhựa lõi thép thanh Sparlee phụ kiện GQ đồng bộ, kính cường lực 8mm.
Đơn giá ≤ 1,800,000/m²
Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 2.0mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm, PKKL.
Đơn giá ≤ 2,000,000/m²
Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng dày 2.0mm, kính cường lực 8mm mờ, PKKL.
Đơn giá Đơn giá ≤ 2,500,000/m²
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa
Cửa sổ mặt tiền chính (Mặt tiền ban công, sân thượng, sân sau…) Cửa nhựa lõi thép thanh Sparlee phụ kiện GQ đồng bộ, kính cường lực 8mm.
Đơn giá ≤ 1,800,000/m131
Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm, PKKL.
Đơn giá ≤ 2,000,000/m²
Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng dày 1.4mm, kính cường lực 8mm mờ, PKKL.
Đơn giá Đơn giá ≤ 2,500,000/m²
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ (Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) Sắt hộp 20×20×1.0mm sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 400,000/m²
Sắt hộp 20×20×1.0mm
mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định
Đơn giá ≤ 500,000/m²
Sắt hộp 25×25×1.0mm
mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định
Đơn giá ≤ 650,000/m²
Các loại cửa sắt đã bao gồm nhân công và sơn dầu (Expo)
Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, ST Khóa tay nắm tròn
Đơn giá ≤ 350,000/cái
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 450,000/cái
Khóa tay gạt cao cấp
Đơn giá ≤ 850,000/cái
Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa
Khóa cửa WC Khóa tay nắm tròn
Đơn giá ≤ 250,000/cái
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 350,000/cái
Khóa tay gạt
Đơn giá ≤ 550,000/cái
Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa
Khóa cửa cổng Không bao gồm CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 600,000/cái
CĐT chọn nhà cung cấp
Đơn giá ≤ 1,000,000/cái
CẦU THANG
Lan can cầu thang Lan can Sắt hộp
20×20×1.0mm, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 500,000/md
Lan can Sắt hộp
25×25×1.0mm, mẫu chỉ định
Đơn giá ≤ 600,000/md
Lan can Kính cường lực 10ly, Trụ Inox 304
Đơn giá ≤ 1,000,000/md
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo)
Tay vịn cầu thang Tay vịn gỗ sồi D60 (60×60)
Đơn giá ≤ 500,000/md
Tay vịn gỗ căm xe 60×80
Đơn giá ≤ 600,000/md
Tay vịn gỗ căm xe 60×80
Đơn giá ≤ 600,000/md
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo)
Trụ cầu thang Không bao gồm Không bao gồm Gỗ căm xe
Đơn giá ≤ 3,000,000/trụ
ĐÁ GRANITE (Mẫu do CĐT tùy chọn)
Đá Granite mặt cầu thang. Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà
Đơn giá ≤ 700,000 VNĐ/m²
Đá Xanh Đen Campuchia/Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 900,000 VNĐ/m²
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo.
Đơn giá ≤ 1,200,000 VNĐ/m²
Đá Granite tam cấp (nếu có) Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà
Đơn giá ≤ 900,000 VNĐ/m²
Đá Xanh Đen Campuchia/Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 1,150,000 VNĐ/m²
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo.
Đơn giá ≤ 1,400,000 VNĐ/m²
Đá Granite len cầu thang, ngạch cửa 100 Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà
Đơn giá ≤ 120,00 VNĐ/m²
Đá Xanh Đen Campuchia/Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 160,000 VNĐ/m²
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo.
Đơn giá ≤ 180,000 VNĐ/m²
Đá Granite mặt tiền Tầng Trệt Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà
Đơn giá ≤ 900,000 VNĐ/m²
Đá Xanh Đen Campuchia/Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai
Đơn giá ≤ 1,150,000 VNĐ/m²
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo.
Đơn giá ≤ 1,400,000 VNĐ/m²
THIẾT BỊ ĐIỆN ( Mẫu do CĐT tùy chọn)
Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện Tầng (loại 4 đường) tủ hộp nhựa cao cấp SINO SINO SINO Nhân công lắp đặt phần thô
MCB, Công tắc, ổ cắm SINO
Mỗi phòng 04 công tắc 04 ổ cắm
PANASONIC WIDE
màu trắng
Mỗi phòng 04 công tắc 04 ổ cắm
PANASONIC WIDE
màu trắng
Mỗi phòng 04 công tắc 04 ổ cắm
Nhân công lắp đặt phần thô
Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp SINO
Mỗi phòng 01 cái
PANASONIC WIDE
màu trắng
mỗi phòng 01 cái
PANASONIC WIDE
màu trắng
mỗi phòng 01 cái
Nhân công lắp đặt phần thô
Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân Đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 01 cái (hoặc tương đương 04 đèn led tròn)
Đơn giá ≤ 250,000 VNĐ/cái
hoặc 130,000 VNĐ/đèn LED
Đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 04 cái (hoặc tương đương 08 đèn led tròn)
Đơn giá ≤ 250,000 VNĐ/cái
hoặc 150,000 VNĐ/đèn LED
Đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 06 cái (hoặc tương đương 10 đèn led tròn)
Đơn giá ≤ 250,000 VNĐ/cái
hoặc 170,000 VNĐ/đèn LED
Nhân công lắp đặt phần thô
Quạt hút WC Không bao gồm Mỗi WC 01 cái
Đơn giá ≤ 350,000 VNĐ/cái
Mỗi WC 01 cái
Đơn giá ≤ 800,000 VNĐ/cái
Nhân công lắp đặt phần thô
Đèn vệ sinh Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1cái
Đơn giá ≤ 200,000 VNĐ/cái
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 01 cái
Đơn giá ≤ 300,000 VNĐ/cái
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 01 cái
Đơn giá ≤ 400,000 VNĐ/cái
Nhân công lắp đặt phần thô
Đèn cầu thang Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 300,000 VNĐ/cái
Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 400,000 VNĐ/cái
Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 800,000 VNĐ/cái
Nhân công lắp đặt phần thô
Đèn ban công Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 300,000 VNĐ/cái
Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 400,000 VNĐ/cái
Mỗi tầng 01 cái
Đơn giá ≤ 600,000 VNĐ/cái
Đèn hắt trang trí Trần Thạch Cao Không bao gồm Mỗi phòng 04 bóng
(hoặc 10m Led dây)
Đơn giá ≤ 200,000 VNĐ/cái hoặc 80,000 VNĐ/m dây LED
Mỗi phòng 06 bóng LED
(hoặc 20m Led dây)
Đơn giá ≤ 200,000 VNĐ/cái hoặc 80,000 VNĐ/m dây LED
Nhân công lắp đặt phần thô
THIẾT BỊ VỆ SINH – NƯỚC (Mẫu do CĐT tùy chọn)
Bàn cầu Inax, Viglacera, Caesar,…
Đơn giá ≤ 3,000,000/cái
Inax, Caesar, Viglacera,…
Đơn giá ≤ 4,000,000/cái
Toto, Inax, American Standard…
Đơn giá ≤ 6,000,000/cái
1 cái/ 1 WC
Lavabo + bộ xả Inax, Viglacera, Caesar,…
Đơn giá ≤ 1,100,000/cái
Inax, Caesar, Viglacera,…
Đơn giá ≤ 1,600,000/cái
Toto, Inax, American Standard…
Đơn giá ≤ 3,000,000/cái
1 cái/ 1 WC
Vòi xả Lavabo Vòi lạnh Viglacera, Caesar, Javic…
Đơn giá ≤ 700,000/cái
Vòi nóng lạnh Caesar, Viglacera, Luxta…
Đơn giá ≤ 1,400,000/cái
Vòi nóng lạnh
Inax, Caesar, Viglacera…
Đơn giá ≤ 2,500,000/cái
1 cái/ 1 WC
Vòi xả sen WC
(nóng lạnh)
Viglacera, Caesar, Javic…
Đơn giá ≤ 1,100,000/cái
Caesar, Viglacera, Luxta…
Đơn giá ≤ 2,100,000/cái
Inax, Caesar, Viglacera…
Đơn giá ≤ 3,000,000/cái
1 cái/ 1 WC
Vòi xịt WC Viglacera, Caesar, Javic…
Đơn giá ≤ 200,000/cái
Caesar, Viglacera, Luxta…
Đơn giá ≤ 250,000/cái
Inax, Caesar, Viglacera…
Đơn giá ≤ 400,000/cái
1 cái/ 1 WC
Vòi sân thượng, ban công, sân Viglacera, Caesar, Javic…
Đơn giá ≤ 150,000/cái
Caesar, Viglacera, Luxta…
Đơn giá ≤ 200,000/cái
Inax, Caesar, Viglacera…
Đơn giá ≤ 350,000/cái
1 cái/ khu vực
Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông) Đơn giá ≤ 800,000/bộ Đơn giá ≤ 1,000,000/bộ Đơn giá ≤ 1,500,000/bộ 1 cái/ 1 WC
Phễu thu sàn Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 150,000/cái
Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 200,000/cái
Inox chống hôi
Đơn giá ≤ 350,000/cái
Cầu chắn rác Inox
Đơn giá ≤ 150,000/cái
Inox
Đơn giá ≤ 200,000/cái
Inox
Đơn giá ≤ 350,000/cái
Chậu rửa chén Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic…
Đơn giá ≤ 1,500,000/cái
Đại Thành, Luxta, Eurowin…
Đơn giá ≤ 2,000,000/cái
Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic…
Đơn giá ≤ 2,500,000/cái
Vòi rửa chén Đại Thành, Luxta, Eurowin…
Đơn giá ≤ 500,000/cái
Đại Thành, Luxta, Eurowin…
Đơn giá ≤ 800,000/cái
Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic…
Đơn giá ≤ 1,000,000/cái
Bồn nước Inox Tân Á Đại Thành 1000 lít
Đơn giá ≤ 4,500,000/cái
Tân Á Đại Thành 1500 lít
Đơn giá ≤ 7,500,000/cái
Bao gồm phụ kiện lắp đặt
Tân Á Đại Thành 2000 lít
Đơn giá ≤ 8,000,000/cái
Bao gồm phụ kiện lắp đặt
Chân sắt nâng bồn nước Sắt V5 dày 5mm
Đơn giá ≤ 2,000,000/cái
Sắt V5 dày 5mm
Đơn giá ≤ 2,000,000/cái
Sắt V5 dày 5mm
Đơn giá ≤ 2,000,000/cái
Máy bơm nước Panasonic – 200W
Đơn giá ≤ 2,000,000/cái
Panasonic – 200W
Đơn giá ≤ 2,000,000/cái
Panasonic – 250W
Đơn giá ≤ 3,000,000/cái
Hệ thống ống nước nóng Ống Vesbo, theo thiết kế Ống Vesbo, theo thiết kế Ống Vesbo, theo thiết kế
Máy nước nóng năng lượng mặt trời Tân Á Đại Thành, Hướng Dương 130L
Đơn giá ≤ 5,000,000/cái
Tân Á Đại Thành, Hướng Dương 160L
Đơn giá ≤ 7,500,000/cái
Tân Á Đại Thành, Hướng Dương 180L
Đơn giá ≤ 9,000,000/cái
Ống đồng máy lạnh Ống Thái Lan 7 gem
Khối lượng ≤ 40m
Đơn giá ≤ 250,000/md
Ống Thái Lan 7 gem
Khối lượng ≤ 50m
Đơn giá ≤ 250,000/md
HẠNG MỤC KHÁC
Thạch cao trang trí Khung M29 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc Vĩnh Tường
Đơn giá ≤ 140,000/m²
Khung TK4000 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc dày 9mm
Đơn giá ≤ 160,000/m²
Khung Alpha 4000 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc dày 9mm
Đơn giá ≤ 170,000/m²
Nhân công và vật tư
Đèn chùm nhà bếp Chưa bao gồm Chưa bao gồm Đèn trang trí
Đơn giá ≤ 5,000,000/cái
Lan can ban công Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤600,000/md
Lan can sắt, hộp theo mẫu
Đơn giá ≤ 650,000/md
Lan can kính cường lực 10ly, Trụ Inox 304
Đơn giá ≤ 1,000,000/md
Nhân công và vật tư
Tay vịn lan can ban công Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 300,000/md
Lan can sắt, hộp theo mẫu
Đơn giá ≤ 300,000/md
Tay vịn Inox
Đơn giá ≤ 450,000/md
Nhân công và vật tư
Cửa cổng Cửa sắt sơn dầu, mẫu đơn giản
Đơn giá ≤ 1,200,000/m²
Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu
Đơn giá ≤ 1,500,000/m²
Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu
Đơn giá ≤ 2,000,000/m²
Nhân công và vật tư
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng Sắt hộp 20×20×1.0mm Sơn dầu
Đơn giá ≤ 600,000/m²
Sắt hộp 25×25×1.2mm Sơn dầu
Đơn giá ≤ 650,000/m²
Sắt hộp 25×25×1.2mm Sơn dầu
Đơn giá ≤ 650,000/m²
Nhân công và vật tư
Tấm lợp kính cường lực 8ly
Đơn giá ≤ 650,000/tấm
Tấm lợp kính cường lực 8ly
Đơn giá ≤ 650,000/tấm
Tấm lợp kính cường lực 10ly
Đơn giá ≤ 750,000/tấm
Nhân công và vật tư

 

CÁC HẠNG MỤC THÔNG DỤNG KHÁC KHÔNG NẰM TRONG BÁO GIÁ HOÀN THIỆN – CĐT SẼ THỰC HIỆN BAO GỒM CẢ NHÂN CÔNG – VẬT TƯ
Máy nước nóng trực tiếp Lan can ô thông tầng
Cửa cuốn, cửa kéo Vật liệu hoàn thiện các vết trang trí ngoài sơn nước
Tủ kệ bếp, tủ âm tường Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh, đèn ngủ
Các thiết bị nội thất (giường, tủ, kệ, quầy bar,v..v) Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói,v.v)
Sân vườn và tiểu cảnh Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm,…
Các phụ kiện WC khác theo thiết kế (Bồn tắm, tấm kính,…) Các mục khác ngoài Bảng phân tích vật tư hoàn thiện
Lam trang trí mặt tiền, sân thượng Các thiết bị công nghệ (nghe, nhìn thông minh…)

 

(Lưu ý: Không thay đổi quá 20% khối lượng vật tư ban đầu đã duyệt trong hợp đồng)
● Đơn giá trên chỉ áp dụng cho nhà ở dân dụng tiêu chuẩn 01 mặt tiền và có tổng diện tích xây dựng tối thiểu là > 300m²
(Nhà ở dân dụng tiêu chuẩn là dạng nhà ở gia đình có diện tích mỗi tầng 70 – 100m², hình dáng khu đất đơn giản, không vượt quá 2PN + 2WC cho mỗi lầu)
● Đối với công trình có tổng diện tích xây dựng 250m² – 300m², đơn giá sẽ cộng thêm 100,000/ m²
● Đối với công trình đặc thù khác hoặc có tổng diện tích xây dựng nhỏ hơn 250m², công ty sẽ báo giá trực tiếp theo hình thức dự toán.
● Đối với các hạng mục vật tư khác nằm ngoài bảng phân tích trên, CĐT vui lòng liên hệ Công ty để được báo giá.
● Đơn giá lấy theo đơn giá tại showroom hoặc trên Catalogue

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *