BẢNG PHÂN TÍCH VẬT LIỆU HOÀN THIỆN ( Áp dụng ngày 01/06/2021) |
||||
HẠNG MỤC | GÓI TIẾT KIỆM 2.400.000 VNĐ/m² |
GÓI NHÀ PHỐ 2.700.000 VNĐ/m2 |
GÓI CAO CẤP 3.400.000 VNĐ/m² |
GHI CHÚ |
GẠCH ỐP – LÁT (Mẫu do CĐT tùy chọn) | ||||
Gạch nền các tầng (Bạch Mã, Viglacera, Taca,Taicera,…) (CĐT tùy chọn mẫu gạch) |
Gạch 600×600 mờ Đơn giá ≤ 280,000/m² |
Gạch 600×600 Gạch bóng kính 2 da Đơn giá ≤ 350,000/m² |
Gạch 600×600 Gạch bóng kính toàn phần (Vietceramic, Đồng Tâm, Bạch Mã, Trường Thịnh,…) Đơn giá ≤ 450,000/m² |
Len gạch 120×600 cắt từ gạch nền |
Gạch nền sân thượng, sân trước-sau (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) |
Gạch 400×400 mờ Đơn giá ≤ 170,000/m² |
Gạch 600×600 mờ Đơn giá ≤ 250,000/m² |
Gạch 600×600 Gạch mờ, nhám (Đồng Tâm, Bạch Mã, Trường Thịnh,…) Đơn giá ≤ 300,000/m² |
Không bao gồm gạch mái |
Gạch nền WC (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 170,000/m² |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 250,000/m² |
Gạch 300×600 Gạch mờ, nhám (Đồng Tâm, Bạch Mã, Trường Thịnh,…) Đơn giá ≤ 300,000/m² |
|
Gạch ốp tường WC (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 200,000/m² Ốp cao < 2.7m Không bao gồm len |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 270,000/m² Ốp cao < 2.7m Không bao gồm len |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 350,000/m² Ốp cao < 2.7m Không bao gồm len |
|
Keo chà ron | Keo chà ron Weber Đơn giá ≤ 30,000/kg |
Keo chà ron Weber Đơn giá ≤ 30,000/kg |
Keo chà ron Weber Đơn giá ≤ 30,000/kg |
Khoán gọn cho công trình |
Đá trang trí khác (Mặt tiền, sân vườn) |
Không bao gồm | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 400,000/m² Khối lượng ≤ 10m² |
CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 500,000/m² Khối lượng ≤ 15m² |
Phần trang trí không trừ tiền |
SƠN NƯỚC | ||||
Sơn nước ngoài trời (02 lớp Matit, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ) |
Sơn Maxilite/Expo Bột trét Việt Mỹ Việt Mỹ ngoài trời Đơn giá ≤ 45,000/m² Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám |
Sơn Spec/Nippon Bột trét Expo Expo ngoài trời Đơn giá ≤ 55,000/m² Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám |
Sơn Dulux/Jotun Bột trét Dulux/Jotun Jotun ngoài trời Đơn giá ≤ 70,000/m² Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám |
Khoán gọn cho công trình |
Sơn nước trong nhà (02 lớp Matit, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ) |
Sơn Maxilite/Expo Bột trét Việt Mỹ Việt Mỹ trong nhà Đơn giá ≤ 40,000/m² Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám |
Sơn Spec/Nippon Bột trét Expo Expo trong nhà Đơn giá ≤ 50,000/m² Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám |
Sơn Dulux/Jotun Bột trét Dulux/Jotun Jotun trong nhà Đơn giá ≤ 65,000/m² Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám |
Khoán gọn cho công trình |
CỬA ĐI – CỬA SỔ (Mẫu do CĐT tùy chọn) | ||||
Cửa đi các phòng | Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 5ly (Hoặc cửa nhựa ĐL) Đơn giá ≤ 3,500,000/bộ |
Cửa gỗ Công Nghiệp HDF sơn màu Đơn giá ≤ 4,500,000/bộ |
Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3.8cm, chỉ chìm. Đơn giá ≤ 4,200,000/m² |
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
Cửa đi WC | Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 8ly (Hoặc cửa nhựa ĐL) Đơn giá ≤ 2,500,000/m² |
Cửa nhôm Tungshin sơn tĩnh điện, kính 8ly, hệ 1000(Hoặc cửa nhựa ĐL) Đơn giá ≤ 2,000,000/m² |
Cửa gỗ căm xe, cánh dày 3.8cm, chỉ chìm Đơn giá ≤ 2,500,000/m² |
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
Cửa mặt tiền chính (Mặt tiền ban công, sân thượng, sân sau…) | Cửa nhựa lõi thép thanh Sparlee phụ kiện GQ đồng bộ, kính cường lực 8mm. Đơn giá ≤ 1,800,000/m² |
Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 2.0mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm, PKKL. Đơn giá ≤ 2,000,000/m² |
Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng dày 2.0mm, kính cường lực 8mm mờ, PKKL. Đơn giá Đơn giá ≤ 2,500,000/m² |
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
Cửa sổ mặt tiền chính (Mặt tiền ban công, sân thượng, sân sau…) | Cửa nhựa lõi thép thanh Sparlee phụ kiện GQ đồng bộ, kính cường lực 8mm. Đơn giá ≤ 1,800,000/m131 |
Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm, PKKL. Đơn giá ≤ 2,000,000/m² |
Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng dày 1.4mm, kính cường lực 8mm mờ, PKKL. Đơn giá Đơn giá ≤ 2,500,000/m² |
Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ (Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) | Sắt hộp 20×20×1.0mm sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 400,000/m² |
Sắt hộp 20×20×1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 500,000/m² |
Sắt hộp 25×25×1.0mm mạ kẽm, sơn dầu, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 650,000/m² |
Các loại cửa sắt đã bao gồm nhân công và sơn dầu (Expo) |
Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, ST | Khóa tay nắm tròn Đơn giá ≤ 350,000/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 450,000/cái |
Khóa tay gạt cao cấp Đơn giá ≤ 850,000/cái |
Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
Khóa cửa WC | Khóa tay nắm tròn Đơn giá ≤ 250,000/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 350,000/cái |
Khóa tay gạt Đơn giá ≤ 550,000/cái |
Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
Khóa cửa cổng | Không bao gồm | CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 600,000/cái |
CĐT chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 1,000,000/cái |
|
CẦU THANG | ||||
Lan can cầu thang | Lan can Sắt hộp 20×20×1.0mm, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 500,000/md |
Lan can Sắt hộp 25×25×1.0mm, mẫu chỉ định Đơn giá ≤ 600,000/md |
Lan can Kính cường lực 10ly, Trụ Inox 304 Đơn giá ≤ 1,000,000/md |
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
Tay vịn cầu thang | Tay vịn gỗ sồi D60 (60×60) Đơn giá ≤ 500,000/md |
Tay vịn gỗ căm xe 60×80 Đơn giá ≤ 600,000/md |
Tay vịn gỗ căm xe 60×80 Đơn giá ≤ 600,000/md |
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
Trụ cầu thang | Không bao gồm | Không bao gồm | Gỗ căm xe Đơn giá ≤ 3,000,000/trụ |
|
ĐÁ GRANITE (Mẫu do CĐT tùy chọn) | ||||
Đá Granite mặt cầu thang. | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 700,000 VNĐ/m² |
Đá Xanh Đen Campuchia/Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 900,000 VNĐ/m² |
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo. Đơn giá ≤ 1,200,000 VNĐ/m² |
|
Đá Granite tam cấp (nếu có) | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 900,000 VNĐ/m² |
Đá Xanh Đen Campuchia/Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 1,150,000 VNĐ/m² |
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo. Đơn giá ≤ 1,400,000 VNĐ/m² |
|
Đá Granite len cầu thang, ngạch cửa 100 | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 120,00 VNĐ/m² |
Đá Xanh Đen Campuchia/Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 160,000 VNĐ/m² |
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo. Đơn giá ≤ 180,000 VNĐ/m² |
|
Đá Granite mặt tiền Tầng Trệt | Đá Trắng Suối Lau, Hồng Phan Rang, Tím Hoa Cà Đơn giá ≤ 900,000 VNĐ/m² |
Đá Xanh Đen Campuchia/Trắng Ấn Độ/ Hồng Gia Lai Đơn giá ≤ 1,150,000 VNĐ/m² |
Đá Marble, Kim Sa Trung, Nhân Tạo. Đơn giá ≤ 1,400,000 VNĐ/m² |
|
THIẾT BỊ ĐIỆN ( Mẫu do CĐT tùy chọn) | ||||
Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện Tầng (loại 4 đường) tủ hộp nhựa cao cấp | SINO | SINO | SINO | Nhân công lắp đặt phần thô |
MCB, Công tắc, ổ cắm | SINO Mỗi phòng 04 công tắc 04 ổ cắm |
PANASONIC WIDE màu trắng Mỗi phòng 04 công tắc 04 ổ cắm |
PANASONIC WIDE màu trắng Mỗi phòng 04 công tắc 04 ổ cắm |
Nhân công lắp đặt phần thô |
Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | SINO Mỗi phòng 01 cái |
PANASONIC WIDE màu trắng mỗi phòng 01 cái |
PANASONIC WIDE màu trắng mỗi phòng 01 cái |
Nhân công lắp đặt phần thô |
Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân | Đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 01 cái (hoặc tương đương 04 đèn led tròn) Đơn giá ≤ 250,000 VNĐ/cái hoặc 130,000 VNĐ/đèn LED |
Đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 04 cái (hoặc tương đương 08 đèn led tròn) Đơn giá ≤ 250,000 VNĐ/cái hoặc 150,000 VNĐ/đèn LED |
Đèn máng đôi 1.2m Philips 01 bóng, mỗi phòng 06 cái (hoặc tương đương 10 đèn led tròn) Đơn giá ≤ 250,000 VNĐ/cái hoặc 170,000 VNĐ/đèn LED |
Nhân công lắp đặt phần thô |
Quạt hút WC | Không bao gồm | Mỗi WC 01 cái Đơn giá ≤ 350,000 VNĐ/cái |
Mỗi WC 01 cái Đơn giá ≤ 800,000 VNĐ/cái |
Nhân công lắp đặt phần thô |
Đèn vệ sinh | Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 1cái Đơn giá ≤ 200,000 VNĐ/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 01 cái Đơn giá ≤ 300,000 VNĐ/cái |
Đèn mâm ốp trần, mỗi WC 01 cái Đơn giá ≤ 400,000 VNĐ/cái |
Nhân công lắp đặt phần thô |
Đèn cầu thang | Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 300,000 VNĐ/cái |
Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 400,000 VNĐ/cái |
Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 800,000 VNĐ/cái |
Nhân công lắp đặt phần thô |
Đèn ban công | Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 300,000 VNĐ/cái |
Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 400,000 VNĐ/cái |
Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 600,000 VNĐ/cái |
|
Đèn hắt trang trí Trần Thạch Cao | Không bao gồm | Mỗi phòng 04 bóng (hoặc 10m Led dây) Đơn giá ≤ 200,000 VNĐ/cái hoặc 80,000 VNĐ/m dây LED |
Mỗi phòng 06 bóng LED (hoặc 20m Led dây) Đơn giá ≤ 200,000 VNĐ/cái hoặc 80,000 VNĐ/m dây LED |
Nhân công lắp đặt phần thô |
THIẾT BỊ VỆ SINH – NƯỚC (Mẫu do CĐT tùy chọn) | ||||
Bàn cầu | Inax, Viglacera, Caesar,… Đơn giá ≤ 3,000,000/cái |
Inax, Caesar, Viglacera,… Đơn giá ≤ 4,000,000/cái |
Toto, Inax, American Standard… Đơn giá ≤ 6,000,000/cái |
1 cái/ 1 WC |
Lavabo + bộ xả | Inax, Viglacera, Caesar,… Đơn giá ≤ 1,100,000/cái |
Inax, Caesar, Viglacera,… Đơn giá ≤ 1,600,000/cái |
Toto, Inax, American Standard… Đơn giá ≤ 3,000,000/cái |
1 cái/ 1 WC |
Vòi xả Lavabo | Vòi lạnh Viglacera, Caesar, Javic… Đơn giá ≤ 700,000/cái |
Vòi nóng lạnh Caesar, Viglacera, Luxta… Đơn giá ≤ 1,400,000/cái |
Vòi nóng lạnh Inax, Caesar, Viglacera… Đơn giá ≤ 2,500,000/cái |
1 cái/ 1 WC |
Vòi xả sen WC (nóng lạnh) |
Viglacera, Caesar, Javic… Đơn giá ≤ 1,100,000/cái |
Caesar, Viglacera, Luxta… Đơn giá ≤ 2,100,000/cái |
Inax, Caesar, Viglacera… Đơn giá ≤ 3,000,000/cái |
1 cái/ 1 WC |
Vòi xịt WC | Viglacera, Caesar, Javic… Đơn giá ≤ 200,000/cái |
Caesar, Viglacera, Luxta… Đơn giá ≤ 250,000/cái |
Inax, Caesar, Viglacera… Đơn giá ≤ 400,000/cái |
1 cái/ 1 WC |
Vòi sân thượng, ban công, sân | Viglacera, Caesar, Javic… Đơn giá ≤ 150,000/cái |
Caesar, Viglacera, Luxta… Đơn giá ≤ 200,000/cái |
Inax, Caesar, Viglacera… Đơn giá ≤ 350,000/cái |
1 cái/ khu vực |
Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông) | Đơn giá ≤ 800,000/bộ | Đơn giá ≤ 1,000,000/bộ | Đơn giá ≤ 1,500,000/bộ | 1 cái/ 1 WC |
Phễu thu sàn | Inox chống hôi Đơn giá ≤ 150,000/cái |
Inox chống hôi Đơn giá ≤ 200,000/cái |
Inox chống hôi Đơn giá ≤ 350,000/cái |
|
Cầu chắn rác | Inox Đơn giá ≤ 150,000/cái |
Inox Đơn giá ≤ 200,000/cái |
Inox Đơn giá ≤ 350,000/cái |
|
Chậu rửa chén | Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic… Đơn giá ≤ 1,500,000/cái |
Đại Thành, Luxta, Eurowin… Đơn giá ≤ 2,000,000/cái |
Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic… Đơn giá ≤ 2,500,000/cái |
|
Vòi rửa chén | Đại Thành, Luxta, Eurowin… Đơn giá ≤ 500,000/cái |
Đại Thành, Luxta, Eurowin… Đơn giá ≤ 800,000/cái |
Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic… Đơn giá ≤ 1,000,000/cái |
|
Bồn nước Inox | Tân Á Đại Thành 1000 lít Đơn giá ≤ 4,500,000/cái |
Tân Á Đại Thành 1500 lít Đơn giá ≤ 7,500,000/cái Bao gồm phụ kiện lắp đặt |
Tân Á Đại Thành 2000 lít Đơn giá ≤ 8,000,000/cái Bao gồm phụ kiện lắp đặt |
|
Chân sắt nâng bồn nước | Sắt V5 dày 5mm Đơn giá ≤ 2,000,000/cái |
Sắt V5 dày 5mm Đơn giá ≤ 2,000,000/cái |
Sắt V5 dày 5mm Đơn giá ≤ 2,000,000/cái |
|
Máy bơm nước | Panasonic – 200W Đơn giá ≤ 2,000,000/cái |
Panasonic – 200W Đơn giá ≤ 2,000,000/cái |
Panasonic – 250W Đơn giá ≤ 3,000,000/cái |
|
Hệ thống ống nước nóng | Ống Vesbo, theo thiết kế | Ống Vesbo, theo thiết kế | Ống Vesbo, theo thiết kế | |
Máy nước nóng năng lượng mặt trời | Tân Á Đại Thành, Hướng Dương 130L Đơn giá ≤ 5,000,000/cái |
Tân Á Đại Thành, Hướng Dương 160L Đơn giá ≤ 7,500,000/cái |
Tân Á Đại Thành, Hướng Dương 180L Đơn giá ≤ 9,000,000/cái |
|
Ống đồng máy lạnh | Ống Thái Lan 7 gem Khối lượng ≤ 40m Đơn giá ≤ 250,000/md |
Ống Thái Lan 7 gem Khối lượng ≤ 50m Đơn giá ≤ 250,000/md |
||
HẠNG MỤC KHÁC | ||||
Thạch cao trang trí | Khung M29 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc Vĩnh Tường Đơn giá ≤ 140,000/m² |
Khung TK4000 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc dày 9mm Đơn giá ≤ 160,000/m² |
Khung Alpha 4000 Vĩnh Tường, Tấm Gyproc dày 9mm Đơn giá ≤ 170,000/m² |
Nhân công và vật tư |
Đèn chùm nhà bếp | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | Đèn trang trí Đơn giá ≤ 5,000,000/cái |
|
Lan can ban công | Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản Đơn giá ≤600,000/md |
Lan can sắt, hộp theo mẫu Đơn giá ≤ 650,000/md |
Lan can kính cường lực 10ly, Trụ Inox 304 Đơn giá ≤ 1,000,000/md |
Nhân công và vật tư |
Tay vịn lan can ban công | Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 300,000/md |
Lan can sắt, hộp theo mẫu Đơn giá ≤ 300,000/md |
Tay vịn Inox Đơn giá ≤ 450,000/md |
Nhân công và vật tư |
Cửa cổng | Cửa sắt sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 1,200,000/m² |
Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu Đơn giá ≤ 1,500,000/m² |
Cửa sắt sơn dầu, theo mẫu Đơn giá ≤ 2,000,000/m² |
Nhân công và vật tư |
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng | Sắt hộp 20×20×1.0mm Sơn dầu Đơn giá ≤ 600,000/m² |
Sắt hộp 25×25×1.2mm Sơn dầu Đơn giá ≤ 650,000/m² |
Sắt hộp 25×25×1.2mm Sơn dầu Đơn giá ≤ 650,000/m² |
Nhân công và vật tư |
Tấm lợp kính cường lực 8ly Đơn giá ≤ 650,000/tấm |
Tấm lợp kính cường lực 8ly Đơn giá ≤ 650,000/tấm |
Tấm lợp kính cường lực 10ly Đơn giá ≤ 750,000/tấm |
Nhân công và vật tư |
CÁC HẠNG MỤC THÔNG DỤNG KHÁC KHÔNG NẰM TRONG BÁO GIÁ HOÀN THIỆN – CĐT SẼ THỰC HIỆN BAO GỒM CẢ NHÂN CÔNG – VẬT TƯ | ||||
Máy nước nóng trực tiếp | Lan can ô thông tầng | |||
Cửa cuốn, cửa kéo | Vật liệu hoàn thiện các vết trang trí ngoài sơn nước | |||
Tủ kệ bếp, tủ âm tường | Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh, đèn ngủ | |||
Các thiết bị nội thất (giường, tủ, kệ, quầy bar,v..v) | Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói,v.v) | |||
Sân vườn và tiểu cảnh | Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm,… | |||
Các phụ kiện WC khác theo thiết kế (Bồn tắm, tấm kính,…) | Các mục khác ngoài Bảng phân tích vật tư hoàn thiện | |||
Lam trang trí mặt tiền, sân thượng | Các thiết bị công nghệ (nghe, nhìn thông minh…) |
(Lưu ý: Không thay đổi quá 20% khối lượng vật tư ban đầu đã duyệt trong hợp đồng) | ||
● Đơn giá trên chỉ áp dụng cho nhà ở dân dụng tiêu chuẩn 01 mặt tiền và có tổng diện tích xây dựng tối thiểu là > 300m² (Nhà ở dân dụng tiêu chuẩn là dạng nhà ở gia đình có diện tích mỗi tầng 70 – 100m², hình dáng khu đất đơn giản, không vượt quá 2PN + 2WC cho mỗi lầu) |
||
● Đối với công trình có tổng diện tích xây dựng 250m² – 300m², đơn giá sẽ cộng thêm 100,000/ m² | ||
● Đối với công trình đặc thù khác hoặc có tổng diện tích xây dựng nhỏ hơn 250m², công ty sẽ báo giá trực tiếp theo hình thức dự toán. | ||
● Đối với các hạng mục vật tư khác nằm ngoài bảng phân tích trên, CĐT vui lòng liên hệ Công ty để được báo giá. | ||
● Đơn giá lấy theo đơn giá tại showroom hoặc trên Catalogue |